Thực đơn
Dejan Sorgić Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Khác | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Luzern | 2008–09 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | |
2009–10 | 5 | 0 | 0 | 0 | — | 5 | 0 | |||
2010–11 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | |||
2011–12 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | |||
2012–13 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | |||
Tổng cộng | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 |
FC Schaffhausen | 2013–14 | Swiss Challenge League | 17 | 1 | 1 | 0 | — | 18 | 1 | |
Thun | 2016–17 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 32 | 15 | 0 | 0 | — | 32 | 15 | |
2017–18 | 18 | 4 | 3 | 1 | — | 21 | 5 | |||
Tổng cộng | 50 | 19 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 53 | 20 |
Tổng cộng sự nghiệp | 76 | 20 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 80 | 21 |
Thực đơn
Dejan Sorgić Thống kê sự nghiệpLiên quan
Dejan Kulusevski Dejan Lovren Dejan Stanković Dejan Damjanović Dejan Savićević Dejan Trajkovski Dejan Janković Dejan Babić Dejan Sorgić Dejan JakovicTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dejan Sorgić http://www.sfl.ch/news/ticker/artikel/neue-rsl-cha... https://int.soccerway.com/players/-/11382/ https://int.soccerway.com/players/dejan-sorgic/113...